0

Content vs Kỹ Thuật: Cái nào quan trọng hơn?

Share

Hãy đọc hết bài viết này, nó hơi dài nhưng chắc chắc bạn rất cần.

Câu chuyện muôn thuở, tập trung vào content hay kỹ thuật. Bài viết này từ kinh nghiệm thực tế hơn 10 năm của mình nhé.
Để tránh quy chụp góc nhìn thì mình xuất phát từ dân kinh doanh online rồi đi lên làm doanh nghiệp. Biết và đang làm về content, ads, quản lý, vận hành, hệ thống, công nghệ.

Đầu tiên, mỗi cá nhân, mỗi tập thể đều có “bài toán” cần giải cho riêng mình, không ai giống ai hết. Chỉ có điều là “bài toán” này giải xong thì đến “bài toán” khác. Cũng giống như góc nhìn và góc nhận biết vấn đề cũng sẽ thay đổi theo thời gian. Chỉ cần đời vả cho tơi tả là thấy ngay bài toán cần giải ý mà.

Chọn content hay kỹ thuật?

Có ý kiến rằng tập trung vào content hơn là kỹ thuật nhưng cũng có ý là tập trung vào kỹ thuật. Nhưng kèm theo các ý kiến đó là không có “bài toán” mà họ cần giải. Nếu tranh luận như thế là vô nghĩa vì “hệ quy chiếu” đã không trùng nhau rồi, thế cài tranh luận có ý nghĩa gì đâu.

Vậy:

  • Nếu bạn đã làm chủ được content, content bạn ngon thì bạn sẽ tập trung vào kỹ thuật để tối ưu thêm.
  • Nếu kỹ thuật bạn tốt thì tập trung vào content để tối ưu thêm.

=> Vậy có gì là sai nhỉ.

Thế nào là content?

Content (nội dung) là thông điệp mà bạn muốn truyền tải đến đối tượng mục tiêu thông qua các phương tiện truyền thông khác nhau. Nó có thể tồn tại dưới nhiều hình thức như: văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, hoặc kết hợp giữa các định dạng này. Content không chỉ đơn thuần là một bài viết hay hình ảnh mà còn là giá trị mà nó mang lại để thu hút, giữ chân khách hàng và tạo ra hành động cụ thể.

Vai trò của content:

  • Thu hút sự chú ý: Content chất lượng giúp thu hút sự quan tâm của khách hàng.
  • Truyền tải thông điệp: Giúp doanh nghiệp truyền tải giá trị, thông tin sản phẩm, dịch vụ.
  • Tăng tương tác: Kích thích người dùng thực hiện hành động (nhấn like, chia sẻ, mua hàng).
  • Xây dựng thương hiệu: Content tốt giúp tăng uy tín và nhận diện thương hiệu.
  • Ngoài ra còn nhiều vai trò khác nhé.

Các cấp bậc của nội dung (content)

1. Nội dung cơ bản (Basic Content)

Đặc điểm:

  • Là những nội dung đơn giản, dễ tạo ra, tập trung vào việc cung cấp thông tin hoặc giải thích các khái niệm cơ bản.
  • Mục đích chính là trả lời các câu hỏi thường gặp hoặc cung cấp giá trị tức thì.

Ví dụ:

  • Bài viết cơ bản: Hướng dẫn sử dụng sản phẩm, FAQ (Câu hỏi thường gặp), bài viết giới thiệu dịch vụ.
  • Infographic đơn giản: Thống kê số liệu cơ bản hoặc quy trình dễ hiểu.
  • Nội dung mạng xã hội: Trích dẫn truyền cảm hứng, thông báo sự kiện, hình ảnh sản phẩm.

Ứng dụng:

  • Phù hợp cho đối tượng chưa quen thuộc với sản phẩm hoặc chủ đề.
  • Tập trung vào lượng lớn đối tượng với mục tiêu nhận biết (awareness).

2. Nội dung hướng dẫn và giải pháp (Instructional Content)

Đặc điểm:

  • Cung cấp giá trị thực tiễn thông qua các hướng dẫn chi tiết hoặc giải pháp cụ thể cho vấn đề của khách hàng.
  • Yêu cầu nhiều nghiên cứu và hiểu biết hơn để đưa ra nội dung hữu ích.

Ví dụ:

  • Hướng dẫn chi tiết: “Cách viết bài SEO hiệu quả trong 7 bước.”
  • Checklist hoặc Template: “Mẫu kế hoạch marketing 2024.”
  • Case Study: Phân tích cách một doanh nghiệp thành công khi sử dụng sản phẩm của bạn.

Ứng dụng:

  • Dùng để xây dựng niềm tin, tăng sự tương tác với đối tượng mục tiêu và định vị thương hiệu như một nguồn tài nguyên đáng tin cậy.

3. Nội dung sáng tạo (Creative Content)

Đặc điểm:

  • Kết hợp giữa nội dung và yếu tố giải trí hoặc hình ảnh thu hút để tạo ấn tượng mạnh mẽ với người xem.
  • Mục tiêu không chỉ là cung cấp thông tin mà còn kích thích cảm xúc hoặc thúc đẩy hành động.

Ví dụ:

  • Video ngắn: Video TikTok/Instagram Reels thú vị, hài hước hoặc có tính viral.
  • Infographic chuyên nghiệp: Phong cách bắt mắt, truyền tải thông tin phức tạp một cách trực quan.
  • Gamification: Các trò chơi nhỏ trên mạng xã hội để thu hút tương tác.
  • Memes: Chuyển hóa nội dung phức tạp thành dạng hài hước, dễ hiểu.

Ứng dụng:

  • Thu hút người dùng trên mạng xã hội, tạo hiệu ứng lan truyền (viral).

4. Nội dung chiến lược (Strategic Content)

Đặc điểm:

  • Tập trung vào việc giải quyết sâu sắc các vấn đề của đối tượng mục tiêu.
  • Được thiết kế dựa trên các chiến lược cụ thể, như tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị trường hoặc củng cố thương hiệu.

Ví dụ:

  • Content Series: Chuỗi bài viết hoặc video dài hạn xoay quanh một chủ đề, ví dụ: “Câu chuyện khách hàng thành công với sản phẩm X.”
  • White Paper: Báo cáo chuyên sâu dành cho đối tượng B2B.
  • Ebook: Sách điện tử miễn phí, ví dụ: “Hướng dẫn toàn diện về Marketing Automation.”

Ứng dụng:

  • Tạo ra giá trị bền vững, xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

5. Ý tưởng độc đáo và đột phá (High-impact & Innovative Content)

Đặc điểm:

  • Đây là đỉnh cao của sáng tạo trong nội dung, nơi ý tưởng được biến hóa để gây bất ngờ, khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ và để lại dấu ấn lâu dài.
  • Thường đi kèm với chiến dịch lớn hoặc mục tiêu định vị thương hiệu.

Ví dụ:

  • Chiến dịch quảng cáo đột phá: Ví dụ như chiến dịch “Share a Coke” của Coca-Cola (in tên người lên chai).
  • Storytelling xuất sắc: Các video hoặc bài viết kể câu chuyện thực tế, chạm đến cảm xúc của người xem.
  • AR/VR Content: Sử dụng thực tế tăng cường hoặc thực tế ảo để tạo trải nghiệm đặc biệt, ví dụ: khách hàng thử sản phẩm qua ứng dụng AR.
  • Nội dung mang tính cộng đồng: Các chiến dịch kết hợp yếu tố nhân văn, môi trường hoặc xã hội để tạo ra tiếng vang (ví dụ: chiến dịch “Real Beauty” của Dove).

Ứng dụng:

  • Tạo hiệu ứng viral mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của báo chí và cộng đồng, định vị thương hiệu ở đẳng cấp cao hơn.

So sánh các cấp bậc nội dung:

Bạn có thể thấy content rất dễ, nhưng cũng rất khó. Để chạm được đỉnh cao của content thì rất khó, chạm được thì não to phải biết.

Cấp bậcĐộ phức tạpGiá trị mang lạiYêu cầu sáng tạo
Cơ bảnThấpNhận diện thương hiệu ban đầuÍt
Hướng dẫn & Giải phápTrung bìnhXây dựng niềm tinTrung bình
Sáng tạoTrung bìnhTăng tương tác và độ nhận diệnCao
Chiến lượcCaoPhát triển dài hạnCao
Đột pháRất caoĐịnh vị thương hiệuRất cao

Vậy nếu bạn tự nhận mình làm content tốt thì theo thang đánh giá trên bạn tự nhận mình đang ở đâu. Như mình, 1 thằng học chuyên ngành đại học là về multimedia, là chủ doanh nghiệp, trực tiếp điều hành về Marketing thì tự nhận mình đang mấp mé ở giai đoạn Strategic Content.

Mình tự nhận thấy việc chạm đến đỉnh cao của content với mình là không thể.

Gần như Creative ContentStrategic Content cũng là điểm giới hạn của mình và đại đa số mọi người. Cho nên việc phát triển và đạt đến giới hạn là hoàn toàn bình thường. Và bản thân mình cũng nhận ra điều đó.

Thế nào là kỹ thuật?

Kỹ thuật trong quảng cáo là tập hợp các phương pháp, công cụ, và chiến lược được sử dụng để truyền tải thông điệp quảng cáo một cách hiệu quả nhất. Mục tiêu của các kỹ thuật này là:

  1. Thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.
  2. Gây ấn tượng và làm tăng khả năng ghi nhớ thông điệp.
  3. Thuyết phục người xem thực hiện một hành động cụ thể, như mua hàng, đăng ký hoặc chia sẻ.

Các kỹ thuật quảng cáo không chỉ dựa trên sáng tạo mà còn dựa trên phân tích, dữ liệu, và tâm lý học để tối ưu hiệu quả.

Các kỹ thuật trong quảng cáo gồm những gì?

1. Kỹ thuật sáng tạo nội dung (Creative Techniques)

  • Storytelling: Xây dựng câu chuyện hấp dẫn để kết nối cảm xúc với khách hàng.
  • Sử dụng hình ảnh và video: Hình ảnh đẹp mắt, video hấp dẫn giúp thông điệp dễ dàng được tiếp nhận hơn.
  • Call-to-action (CTA): Lời kêu gọi hành động mạnh mẽ như “Mua ngay,” “Đăng ký hôm nay” để kích thích hành động.
  • Sử dụng cảm xúc: Khơi gợi cảm xúc tích cực hoặc sự đồng cảm, đôi khi là sự khẩn cấp để thúc đẩy quyết định mua hàng.

2. Kỹ thuật định vị thương hiệu (Brand Positioning)

  • USP (Unique Selling Proposition): Nêu bật điểm khác biệt độc nhất của sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Sử dụng slogan: Một câu khẩu hiệu dễ nhớ giúp khách hàng liên tưởng đến thương hiệu.
  • Kỹ thuật truyền thông đồng nhất: Xây dựng hình ảnh và thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh.

3. Kỹ thuật nhắm mục tiêu (Targeting Techniques)

  • Phân khúc khách hàng: Dựa vào dữ liệu nhân khẩu học, hành vi, sở thích để nhắm đúng đối tượng.
  • Remarketing/Retargeting: Hiển thị quảng cáo lại cho những người đã từng tương tác với sản phẩm/dịch vụ.
  • Dynamic Ads: Sử dụng quảng cáo cá nhân hóa dựa trên dữ liệu khách hàng.

4. Kỹ thuật tối ưu hóa quảng cáo (Optimization Techniques)

  • A/B Testing: Thử nghiệm hai phiên bản khác nhau để tìm ra hiệu quả nhất.
  • Data-driven Advertising: Dựa vào dữ liệu phân tích để tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
  • Pixel Tracking: Sử dụng mã pixel để theo dõi hành vi người dùng trên website và tối ưu chiến dịch.

5. Kỹ thuật tâm lý học (Psychological Techniques)

  • Nguyên tắc khan hiếm (Scarcity): Tạo cảm giác “có hạn” hoặc “không mua ngay sẽ hết.”
  • Hiệu ứng FOMO (Fear of Missing Out): Kích thích tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội.
  • Xây dựng niềm tin: Sử dụng đánh giá, review, và chứng nhận để tăng độ tin cậy.

6. Kỹ thuật trên nền tảng kỹ thuật số (Digital Advertising Techniques)

  • Quảng cáo trên mạng xã hội: Facebook Ads, TikTok Ads, Instagram Ads.
  • Google Ads: Quảng cáo tìm kiếm (Search), hiển thị (Display), và video (YouTube).
  • SEO và SEM: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đạt được thứ hạng cao hơn hoặc chạy quảng cáo trả phí.
  • Email Marketing: Sử dụng email để tiếp cận và nuôi dưỡng khách hàng.

7. Kỹ thuật tự động hóa (Automation Techniques)

  • Chatbot Marketing: Tự động trả lời câu hỏi và dẫn dắt khách hàng.
  • CRM (Customer Relationship Management): Quản lý và tối ưu hóa mối quan hệ khách hàng thông qua dữ liệu.
  • Tự động hóa chiến dịch: Sử dụng công cụ như n8n, Zapier để tự động hóa luồng công việc trong quảng cáo.

8. Kỹ thuật sử dụng công nghệ hiện đại (Emerging Tech in Advertising)

  • AI và Machine Learning: Cá nhân hóa quảng cáo và dự đoán hành vi khách hàng.
  • AR/VR Marketing: Tạo trải nghiệm thực tế tăng cường hoặc thực tế ảo.
  • Influencer Marketing: Hợp tác với người có ảnh hưởng để gia tăng độ tin cậy và tiếp cận.

9. Kỹ thuật đo lường và đánh giá hiệu quả (Analytics Techniques)

  • KPI Tracking: Đặt các chỉ số như CPC, CPM, ROAS để đo lường hiệu quả.
  • Heatmaps: Xem khách hàng tương tác với trang web hoặc ứng dụng như thế nào.
  • Conversion Rate Optimization: Tối ưu tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem quảng cáo thành hành động cụ thể.

So sánh các cấp bậc nội dung

Dưới đây là bảng so sánh các cấp bậc kỹ thuật trong quảng cáo, dựa trên mức độ phức tạp, ứng dụng thực tiễn, và tác động tới hiệu quả chiến dịch:

Cấp bậc kỹ thuậtMô tảVí dụ ứng dụngMức độ phức tạpHiệu quả
1. Kỹ thuật cơ bảnNhững kỹ thuật cơ bản áp dụng trong mọi chiến dịch, không đòi hỏi công nghệ phức tạp.CTA mạnh mẽ, sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn, tạo slogan dễ nhớ, phân khúc khách hàng cơ bản.ThấpTrung bình đến cao
2. Kỹ thuật trung cấpỨng dụng phân tích dữ liệu và tối ưu hóa chiến dịch dựa trên hành vi khách hàng.A/B Testing, Remarketing, sử dụng Pixel Tracking để theo dõi khách hàng, xây dựng content cá nhân hóa.Trung bìnhCao
3. Kỹ thuật nâng caoSử dụng công nghệ và công cụ hiện đại để tối ưu hóa quảng cáo và tự động hóa quy trình.AI & Machine Learning (cá nhân hóa quảng cáo), CRM tự động, tự động hóa chiến dịch qua n8n/Zapier, quảng cáo Dynamic Ads.CaoRất cao
4. Kỹ thuật chuyên sâuKết hợp công nghệ tiên tiến, tâm lý học và các chiến lược toàn diện để tối đa hóa hiệu quả.AR/VR Marketing, xây dựng trải nghiệm bằng chatbot thông minh, FOMO, nguyên tắc khan hiếm, tích hợp đa kênh đồng nhất (Omnichannel Marketing).Rất caoCực kỳ hiệu quả
5. Kỹ thuật tiên tiếnĐòi hỏi sự sáng tạo độc quyền và các giải pháp đột phá trong ngành.Tích hợp AI tạo nội dung tự động (ChatGPT/GPT-4), chiến dịch tương tác AR/VR sâu, Influencer Marketing chuyên biệt, quảng cáo dự đoán hành vi khách hàng.Đột pháTiềm năng đột phá lớn

Bạn tự nhận thấy ở mảng kỹ thuật bạn đang đạt đến mức độ nào. Kỹ thuật thì dễ cũng rất dễ mà khó cũng rất khó, nhưng nó không khó đến mức không ai làm được.

Như chạy quảng cáo chẳng hạn nó đang ở Kỹ thuật trung cấp và hiện tại thì chạy quảng cáo cũng tự động hóa được rồi. Có bài mới lên là tự động chạy quảng cáo, nếu cần thì bạn đọc thêm bài này.

Vậy nên …

Khi bạn biết chút về kỹ thuật thì bạn tập trung sang content để scale. Nhưng content khi chạm tới giới hạn thì lại quay về kỹ thuật để tiếp tục scale.
Con người ai cũng có lòng tham mà, khi bạn biết hiện tại chưa phải là giới hạn, vẫn có thể tốt hơn thì liệu mấy ai an phận thủ thường được đâu.

Mà các nền tảng hiện tại liên tục update, bạn không update là “out meta” thôi.

So với mặt bằng như nhau thì bạn phải có gì đó gọi là lợi thế cạnh tranh của bạn.

Nếu bạn tự tin content thì hãy phát triển nó đạt giới hạn, nhưng điều này là cực kì khó khăn và chỉ gần như các brand siêu to khổng lồ mới có thể làm được.

Nếu bạn đã chạm đến giới hạn về content thì hoàn toàn có thể đẩy mạnh kỹ thuật để nâng cấp hơn đúng không.

Mà kỹ thuật nó được cái nếu bạn ứng dụng tốt thì là lợi thế cạnh tranh cực kì to lớn.

Kỹ thuật “this” và kỹ thuật “that”

Khi doanh nghiệp phát triển thì đồng nghĩa với việc các vấn đề phát sinh ngày càng nhiều và yêu cầu hệ thống ngày càng cao.

Thực tế:

Vài năm trước bạn kinh doanh thì dùng pancake và poscake là có thể care đơn. Nhưng hiện tại phát triển nhanh và gặp nhiều vấn đề về hệ thống như quản lý kho, kế toán … bạn buộc phải dùng phần mềm khác để vận hành. Khi này sẽ có nhiều hơn 2 phần mềm để phục vụ các nhu cầu phát sinh đó.
Chẳng ai muốn dùng nhiều cái cho mệt người cả nhưng thực tế là hết cách.

Vậy để đạt được hiệu quả như lúc dùng cùng 1 hệ sinh thái thì cần kỹ thuật đấu nối và xử lý dữ liệu. Và cụ thể là đồng bộ dataset giữa các phần mềm không đồng bộ.

Thực ra doanh nghiệp cũng muốn nhàn lắm nhưng phần mềm cũ đó không đáp ứng và không thể phát triển nữa thì làm gì còn cách nào mà đổi.

Vậy nên việc kỹ thuật giữa 1 bên dùng phần mềm đồng bộ và 1 bên dùng phần mềm không đồng bộ nó khác biệt nhau rất nhiều và không hề đơn giản.

Vậy tại sao cứ phải cãi nhau là cái này quan trọng cái kia quan trọng hơn trong khi không biết vấn đề thực tế nằm ở đâu.

Đó là lý do kỹ thuật luôn có chỗ đứng vì đâu phải doanh nghiệp nào cũng như doanh nghiệp nào đâu. Cái này thích hợp với bạn nhưng chưa chắc thích hợp với người khác mà.

Các khóa học của mình trên hệ thống Noti Education đều là dùng cho các phần mềm không đồng bộ để giải quyết nhu cầu về scale. Nếu bạn quan tâm thì có thể tìm hiểu tại đây.

Bài viết về phần mềm không đồng bộ bạn đọc tại đây